Có 2 kết quả:
疲乏 pí fá ㄆㄧˊ ㄈㄚˊ • 皮筏 pí fá ㄆㄧˊ ㄈㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tired
(2) weary
(2) weary
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leather float
(2) inflatable raft
(2) inflatable raft
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh